Có 2 kết quả:
档案总管 dàng àn zǒng guǎn ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ • 檔案總管 dàng àn zǒng guǎn ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ
dàng àn zǒng guǎn ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) file manager (computing)
(2) (Windows) Explorer
(2) (Windows) Explorer
Bình luận 0
dàng àn zǒng guǎn ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) file manager (computing)
(2) (Windows) Explorer
(2) (Windows) Explorer
Bình luận 0